BẢNG GIÁ SỬA CHỮA NHỎ

HẠNG MỤC THI CÔNGPHÂN LOẠIĐVTKHỐI LƯỢNGĐƠN GIÁTỔNG ĐƠN GIÁGHI CHÚ
 NHÂN CÔNG + PHỤ LIỆUVẬT TƯ CHÍNH 
THI CÔNG SỬA CHỮA NHỎ CÁC HẠNG MỤC XÂY DỰNG – NƯỚC
Nhân công, vật tư phụ thi công các hạng mục xây dựng – nước theo yêu cầu
Bao gồm phụ liệu: Ron thiết bị nước, silcon, keo dán ống, keo chống thấm, keo lụa
 giờ       150.000       150.000– Thông cống nghẹt
– Chống dột, chống rò rỉ nước, chống thấm,
– Lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu.
– Đánh bóng mặt gạch, xử lý thay gạch, xử lý nền gạch theo yêu cầu (chưa bao gồm Vật tư chính (gạch, cát, ximăng)
– Ốp lát gạch mới, sơn tường, dán giấy tường khối lượng nhỏ theo yêu cầu
– Đục tường xử lý ống âm tường và hoàn trả hiện trạng. 
Vận chuyển rác, xà bần khỏi công trìnhCơ bảnchuyến       500.000       500.000 
Gạch 25×40 – bao gồm chi phí vận chuyểnGạch khuyên dùngthùng        185.000      185.000 
Gạch 30×30 – Bao gồm chi phí vận chuyểnGạch khuyên dùngthùng        245.000      245.000 
Gạch 30×60 – Bao gồm chi phí vận chuyểnGạch khuyên dùngthùng        380.000      380.000 
Gạch 60×60 – Bao gồm chi phí vận chuyểnGạch khuyên dùngthùng        433.000      433.000 
Xi măngCơ bảnbao        125.000      125.000 
CátCơ bảnbao          50.000        50.000 
Các hạng mục vật tư xây dựng bổ sung          
MAXILITE thùng 5L màu trắngCơ bảnthùng        495.000      495.000 
MAXILITE thùng 5L pha màuCơ bảnthùng        675.000      675.000Tùy màu pha
MAXILITE thùng 15L màu trắngCơ bảnthùng     1.300.000   1.300.000 
SƠN TOA thùng 5L màu trắngCơ bảnthùng        670.000      670.000 
SƠN TOA thùng 5L pha màuCơ bảnthùng        875.000      875.000Tùy màu pha
SƠN TOA thùng 18L màu trắngCơ bảnthùng     1.850.000   1.850.000 
Sơn dầu Bạch tuyết lon 3kgCơ bảnlon        590.000      590.000 
Sơn chống thấm KOVA CT11A 4kgCơ bảnthùng        630.000      630.000 
Keo ronCơ bảngói          50.000        50.000 
Bột trét – 40kg/baoCơ bảnbao        250.000      250.000 
Hạng mục vật tư nước phổ biến          
Bồn cầu Inax – C 117VanInaxbộ     2.310.000   2.310.000 
Bồn cầu liền khối Aqua CA -C03Aquabộ     2.650.000   2.650.000 
Bồn cầu
Inax – C 117Van
Tận dụngbộ     1.200.000   1.200.000 
Chậu rửa lavabo
Inax – L282V A325PS -Bộ ống xả chậu và ống thải chữ P
Cơ bảnbộ     1.250.000   1.250.000 
Combo bàn đá lavabo âm
– Bàn đá 68×47 (đá chống trầy)
– Bàn đá 2 tầng 68×47
– Chậu âm
– Gương led phôi bỉ 70×50
– Vòi nóng lạnh đen
– Bộ xả
– Dây cấp
Khuyên dùngbộ     3.150.000   3.150.000Lavabo nổi: + 600.000/bộ
Bộ xả bồn rửa chénCơ bảnbộ        185.000      185.000 
Vòi nước bồn rửa chénCơ bảncái        495.000      495.000 
Bộ chậu rửa lavaboTận dụngbộ        600.000      600.000 
Vòi lavabo – Inax – LFV 17PCơ bảncái        780.000      780.000 
Vòi lavaboTận dụngcái        200.000      200.000 
Vòi xịt vệ sinh – Inax – CFV 102MCơ bảncái        530.000      530.000 
Vòi xịt vệ sinh nhựa cơ bảnCơ bảncái        180.000      180.000 
 Sen cây tắm đứng: 3 chế độ và 2 đường nước nóng và lạnh
+ Củ sen
+ Cần sen
+ Bát sen
+ Tay sen
+ Dây nhuyễn inox
+ Chân Z + cài + ốc vít”
Cơ bảnbộ     1.740.000   1.740.000 
Vòi senTận dụngbộ        700.000      700.000 
Giá gươngCơ bảncái        350.000      350.000 
Chậu bồn rửa chén inox Cơ bảncái        955.000      955.000 
Phễu thu sàn thườngCơ bảncái        115.000      115.000 
Phễu thu sàn cao cấp chống hôiCơ bảncái        295.000      295.000 
Thi công ống cấp nước  thoát nước bổ sung          
Ống nhựa BM PVC D21 Cơ bảnmd          12.000        12.000 
Ống nhựa BM PVC D27Cơ bảnmd          16.000        16.000 
Ống nhựa BM PVC D34Cơ bảnmd          24.000        24.000 
Ống nhựa BM PVC D42Cơ bảnmd          32.000        32.000 
Ống nhựa BM PVC D60Cơ bảnmd          48.000        48.000 
Ống nhựa BM PVC D90Cơ bảnmd        105.000      105.000 
Ống nhựa BM PVC D114Cơ bảnmd        132.000      132.000 
Ống nhựa BM PPR D20Cơ bảnmd          24.000        24.000 
Ống nhựa BM PPR D25Cơ bảnmd          35.000        35.000 
Ống nhựa BM PPR D32Cơ bảnmd          62.000        62.000 
Van khóa nước D27Van nhựacái          35.000        35.000 
Van khóa nước D27Van inoxcái          95.000        95.000 
Van khóa nước D27Van đồngcái        135.000      135.000 
HẠNG MỤC THI CÔNGPHÂN LOẠIĐVTKHỐI LƯỢNGĐƠN GIÁTỔNG ĐƠN GIÁGHI CHÚ
 NHÂN CÔNG + PHỤ LIỆUVẬT TƯ CHÍNH 
THI CÔNG SỬA CHỮA NHỎ CÁC HẠNG MỤC GỖ – NỘI THẤT
Nhân công, vật tư phụ thi công các hạng mục điện theo yêu cầu giờ       150.000       150.000– Vệ sinh máy lạnh, bơm gas máy lạnh, tủ lạnh, vệ sinh máy giặt… theo yêu cầu,
– Dời máy lạnh, cục nóng,
– Lắp đặt thiết bị điện, đi đường điện mới và thi công điện nhỏ lẻ theo yêu cầu. 
Hạng mục điện khu vực WC          
Đèn tuýp led bóng trònCơ bảncái          45.000        45.000 
Quạt hút âm trần 250×250Cơ bảncái        352.000      352.000 
Quạt hút âm trần 300×300Cơ bảncái        414.000      414.000 
Dây cáp điện Cadivi 4lyCơ bảnm          18.000        18.000 
Dây cáp điện Cadivi 2.5lyCơ bảnm          12.000        12.000 
Dây cáp điện Cadivi 1.5lyCơ bảnm            7.500          7.500 
Dây tín hiệu CameraCơ bảnm            8.500          8.500 
Ống gà Cơ bảncuộn        230.000      230.000 
Dây rút 4 tấc Cơ bảnbịch          25.000        25.000 
Đế vuông 10 x 10 LihhanCơ bảncái            8.000          8.000 
Đế âm/Đế nổiCơ bảncái            9.000          9.000 
Hộp CBCơ bảncái          22.000        22.000 
Nẹp nhựa 4p/5p tiến phátCơ bảncây          30.000        30.000 
Ống cứng @25 VanlockCơ bảncây          40.000        40.000 
Bóng đèn 40w Rạng ĐôngCơ bảncái        210.000      210.000 
Đèn led 1m2 Điện Quang (thủy tinh)Cơ bảncái          90.000        90.000 
Đèn led 1m2 đôi Điện Quang (thủy tinh)Cơ bảncái        195.000      195.000 
Đèn tròn âm trần siêu mỏng đổi màu 9WCơ bảncái        135.000      135.000 
Công tắc sinoCơ bảncái            9.000          9.000 
Mặt công tắc sinô 1 lỗPanasoniccái          33.000        33.000 
Mặt công tắc sinô 2 lỗPanasoniccái          33.000        33.000 
Mặt công tắc sinô 3 lỗPanasoniccái        330.000      330.000 
Băng keo điệnCơ bảncuộn          15.000        15.000 
Băng keo xốp 2 mặtCơ bảncuộn          30.000        30.000 
Mặt ổ cắmPanasoniccái          68.000        80.000 
HẠNG MỤC THI CÔNGPHÂN LOẠIĐVTKHỐI LƯỢNGĐƠN GIÁTỔNG ĐƠN GIÁGHI CHÚ
 NHÂN CÔNG + PHỤ LIỆUVẬT TƯ CHÍNH 
 THI CÔNG SỬA CHỮA NHỎ CÁC HẠNG THẠCH CAO – VÁCH NGĂN
Nhân công, vật tư phụ thi công các hạng mục gỗ theo yêu cầu
Bao gồm phụ liệu: Ốc, vít, đinh, dầu máy bôi trơn
 giờ       150.000       150.000– Sửa chữa bản lề cửa, ray cửa và sửa các hạng mục nội thất gỗ theo yêu cầu,
– Lắp đặt các thiết bị, phụ kiện mới theo yêu cầu,
– Thay thế, lắp đặt cánh cửa, sửa chữa các hạng mục gỗ hư hỏng (Chưa gồm vật tư gỗ chính theo thực tế),
– Thi công các hạng mục nội thất nhỏ lẻ theo yêu cầu.
Hạng mục gỗ nội thất           
Bản lề cửa, bản lề tủ bếpCơ bảncái          30.000        30.000Giá trên Catalog giảm 30%
Ray cửa lùaCơ bảnbộ     2.150.000   2.150.000Giá trên Catalog giảm 30%
Tay đẩy hơi cánh cửa tủThép cao cấpbộ        675.000      675.000Giá trên Catalog giảm 30%
Tay nâng tủ chénCơ bảnbộ     2.855.000   2.855.000Giá trên Catalog giảm 30%
Giá bát đĩa cố định dạng chữ VCơ bảnbộ        980.000      980.000Giá trên Catalog giảm 30%
Chậu rửa bátEuroGoldbộ     7.650.000   7.650.000Giá trên Catalog giảm 30%
Thùng gạo âm tủ, ray âm giảm chấnEuroGoldbộ     2.450.000   2.450.000Giá trên Catalog giảm 30%
Thùng rác gắn cánhEuroGoldbộ     2.290.000   2.290.000Giá trên Catalog giảm 30%
Khay chia thìa nĩa, gia vịEuroGoldbộ        720.000      720.000Giá trên Catalog giảm 30%
Giá gia vị inox nan vuôngEuroGoldbộ     2.250.000   2.250.000Giá trên Catalog giảm 30%
Mâm xoay inox nan trònEuroGoldbộ     2.850.000   2.850.000Giá trên Catalog giảm 30%
HẠNG MỤC THI CÔNGPHÂN LOẠIĐVTKHỐI LƯỢNGĐƠN GIÁTỔNG ĐƠN GIÁGHI CHÚ
 NHÂN CÔNG + PHỤ LIỆUVẬT TƯ CHÍNH 
THI CÔNG SỬA CHỮA NHỎ CÁC HẠNG THẠCH CAO – VÁCH NGĂN
Nhân công, vật tư phụ thi công sửa chữa các hạng mục thạch cao – vách ngăn  giờ       150.000       150.000 
Hạng mục thạch cao bổ sung          
Tấm thạch cao 600×600Thườngtấm          25.000        25.000 
Tấm thạch cao 1.22m x 2.44mThườngtấm        200.000      200.000 
THI CÔNG SỬA CHỮA NHỎ CÁC HẠNG MỤC NHÔM KÍNH
Nhân công, vật tư phụ thi công sửa chữa các hạng mục cửa nhôm, cửa kính giờ       150.000       150.000 
Hạng mục nhôm kính bổ sung          
Vách kính , cửa kính 10ly cường lựcCơ bảnm2     1.150.000   1.150.000 
Vách kính , cửa kính 12ly cường lựcCơ bảnm2     1.250.000   1.250.000 
Nẹp cửa kínhCơ bảnmd        110.000      110.000 
Bản lề sàn VVPCơ bảnbộ     2.050.000   2.050.000 
Bản lề kẹp VVPCơ bảnbộ     1.200.000   1.200.000 
Tay nắm Inox tim 600 dài 800 phi 40Cơ bảnbộ        480.000      480.000 
Khóa cửa kính 10lyCơ bảnbộ        420.000      420.000 
Dán decal mờ Cơ bảnm2        115.000      115.000 
Tay nắm , chốt cửa SolexCơ bảnbộ        285.000      285.000 
Chốt chặn cửa (cục hít)Cơ bảnbộ        145.000      145.000 
Khóa dài cửa nhôm Cơ bảnbộ        540.000      540.000 
Khóa tròn cửa nhôm Cơ bảnbộ        120.000      120.000 
Khóa sànCơ bảnbộ        550.000      550.000 
Bánh xe cửa lùaCơ bảnbộ          50.000        50.000 
THI CÔNG SỬA CHỮA NHỎ CÁC HẠNG MỤC THÉP
Nhân công, vật tư phụ thi công các hạng mục thép theo yêu cầu giờ       150.000       150.000 
Các hạng mục thép bổ sung          
Thép hộp mạ kẽm 13×26 (9D)Cơ bảnmd          15.000        15.000 
Thép hộp mạ kẽm 20×20 (1li1)Cơ bảnmd          18.000        18.000 
Thép hộp mạ kẽm 20×40 (1li1)Cơ bảnmd          28.000        28.000 
Thép hộp mạ kẽm 30×30 (1li1)Cơ bảnmd          28.000        28.000 
Thép hộp mạ kẽm 30×60 (1li2)Cơ bảnmd          48.500        48.500 
Thép hộp mạ kẽm 40×80 (1li2)Cơ bảnmd          58.800        58.800 
Tole phẳng khổ 1m dày 4.5DCơ bảnmd        165.600      165.600 
Tole Xanh Ngọc 3.5DCơ bảnmd        142.000      142.000 
image