BẢNG GIÁ THI CÔNG, LẮP ĐẶT ĐIỆN – NƯỚC – THIẾT BỊ VỆ SINH
Nội dung
ToggleHẠNG MỤC THI CÔNG | PHÂN LOẠI | ĐVT | ĐƠN GIÁ | TỔNG ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | |
NHÂN CÔNG + PHỤ LIỆU | VẬT TƯ CHÍNH | |||||
Các hạng mục điện | ||||||
Nhân công thi công lắp đặt thiết bị tận dụng | Cơ bản | m2 | 50.000 | 50.000 | ||
Nhân công và vật tư phụ thi công hệ thống điện căn hộ Điện chiếu sáng, điện nguồn, điện nổi/âm trần | Cơ bản | m2 | 75.000 | 75.000 | ||
Nhân công và vật tư phụ thi công điện chiếu sáng, điện nguồn, led âm bếp và cảm biến vân tay, nẹp nhựa | Cơ bản | md | 455.000 | 455.000 | Theo md tủ bếp | |
Các hạng mục nước | Đo md thi công hoàn thiện, từ điểm đầu đến điểm cuối hạng mục thi công | |||||
Ống nhựa PVC D21, phụ kiện, hoàn thiện lắp đặt | Cơ bản | md | 25.000 | 40.000 | 65.000 | |
Ống nhựa PVC D27, phụ kiện, hoàn thiện lắp đặt | Cơ bản | md | 25.000 | 46.000 | 71.000 | |
Ống nhựa PVC D34, phụ kiện, hoàn thiện lắp đặt | Cơ bản | md | 25.000 | 52.000 | 77.000 | |
Ống nhựa PVC D42, phụ kiện, hoàn thiện lắp đặt | Cơ bản | md | 25.000 | 63.000 | 88.000 | |
Ống nhựa PVC D60, phụ kiện, hoàn thiện lắp đặt | Cơ bản | md | 30.000 | 80.000 | 110.000 | |
Ống nhựa PVC D90, phụ kiện, hoàn thiện lắp đặt | Cơ bản | md | 30.000 | 140.000 | 170.000 | |
Ống nhựa PVC D114, phụ kiện, hoàn thiện lắp đặt | Cơ bản | md | 35.000 | 220.000 | 255.000 | |
Ống nhựa PPR D20, phụ kiện, hoàn thiện lắp đặt | Cơ bản | md | 35.000 | 138.000 | 173.000 | |
Ống nhựa PPR D25, phụ kiện, hoàn thiện lắp đặt | Cơ bản | md | 35.000 | 168.000 | 203.000 | |
Ống nhựa PPR D32, phụ kiện, hoàn thiện lắp đặt | Cơ bản | md | 35.000 | 385.000 | 420.000 |